Yên Nhật sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền JPY sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
10.025,20 jmd

1,000 JPY = 1,003 JMD

Mid-market exchange rate at 04:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Jamaica
100 JPY100.25200 JMD
1000 JPY1,002.52000 JMD
1500 JPY1,503.78000 JMD
2000 JPY2,005.04000 JMD
3000 JPY3,007.56000 JMD
5000 JPY5,012.60000 JMD
5400 JPY5,413.60800 JMD
10000 JPY10,025.20000 JMD
15000 JPY15,037.80000 JMD
20000 JPY20,050.40000 JMD
25000 JPY25,063.00000 JMD
30000 JPY30,075.60000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Yên Nhật
1 JMD0.99749 JPY
5 JMD4.98743 JPY
10 JMD9.97486 JPY
20 JMD19.94972 JPY
50 JMD49.87430 JPY
100 JMD99.74860 JPY
250 JMD249.37150 JPY
500 JMD498.74300 JPY
1000 JMD997.48600 JPY
2000 JMD1,994.97200 JPY
5000 JMD4,987.43000 JPY
10000 JMD9,974.86000 JPY