1.500 Yên Nhật sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền JPY sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 jpy
1.473,85 jmd

¥1,000 JPY = J$0,9826 JMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Jamaica
100 JPY98.25690 JMD
1000 JPY982.56900 JMD
1500 JPY1,473.85350 JMD
2000 JPY1,965.13800 JMD
3000 JPY2,947.70700 JMD
5000 JPY4,912.84500 JMD
5400 JPY5,305.87260 JMD
10000 JPY9,825.69000 JMD
15000 JPY14,738.53500 JMD
20000 JPY19,651.38000 JMD
25000 JPY24,564.22500 JMD
30000 JPY29,477.07000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Yên Nhật
1 JMD1.01774 JPY
5 JMD5.08870 JPY
10 JMD10.17740 JPY
20 JMD20.35480 JPY
50 JMD50.88700 JPY
100 JMD101.77400 JPY
250 JMD254.43500 JPY
500 JMD508.87000 JPY
1000 JMD1,017.74000 JPY
2000 JMD2,035.48000 JPY
5000 JMD5,088.70000 JPY
10000 JMD10,177.40000 JPY