Krona Thụy Điển sang Bảng Liban

Đổi tiền SEK sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
8.368.170 lbp

1,000 SEK = 8.368 LBP

Mid-market exchange rate at 10:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Liban
1 SEK8,368.17000 LBP
5 SEK41,840.85000 LBP
10 SEK83,681.70000 LBP
20 SEK167,363.40000 LBP
50 SEK418,408.50000 LBP
100 SEK836,817.00000 LBP
250 SEK2,092,042.50000 LBP
500 SEK4,184,085.00000 LBP
1000 SEK8,368,170.00000 LBP
2000 SEK16,736,340.00000 LBP
5000 SEK41,840,850.00000 LBP
10000 SEK83,681,700.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Krona Thụy Điển
1 LBP0.00012 SEK
5 LBP0.00060 SEK
10 LBP0.00120 SEK
20 LBP0.00239 SEK
50 LBP0.00598 SEK
100 LBP0.01195 SEK
250 LBP0.02988 SEK
500 LBP0.05975 SEK
1000 LBP0.11950 SEK
2000 LBP0.23900 SEK
5000 LBP0.59750 SEK
10000 LBP1.19500 SEK