100 Bảng Liban sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền LBP sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lbp
0,01 sek

ل.ل.1,000 LBP = kr0,0001217 SEK

Mid-market exchange rate at 05:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Krona Thụy Điển
1 LBP0.00012 SEK
5 LBP0.00061 SEK
10 LBP0.00122 SEK
20 LBP0.00243 SEK
50 LBP0.00609 SEK
100 LBP0.01217 SEK
250 LBP0.03044 SEK
500 LBP0.06087 SEK
1000 LBP0.12174 SEK
2000 LBP0.24349 SEK
5000 LBP0.60873 SEK
10000 LBP1.21745 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Bảng Liban
1 SEK8,213.92000 LBP
5 SEK41,069.60000 LBP
10 SEK82,139.20000 LBP
20 SEK164,278.40000 LBP
50 SEK410,696.00000 LBP
100 SEK821,392.00000 LBP
250 SEK2,053,480.00000 LBP
500 SEK4,106,960.00000 LBP
1000 SEK8,213,920.00000 LBP
2000 SEK16,427,840.00000 LBP
5000 SEK41,069,600.00000 LBP
10000 SEK82,139,200.00000 LBP