Bảng Liban sang Rand Nam Phi

Đổi tiền LBP sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lbp
0,21 zar

ل.ل.1,000 LBP = R0,0002126 ZAR

Mid-market exchange rate at 05:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Liban sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LBP sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rand Nam Phi
1 LBP0.00021 ZAR
5 LBP0.00106 ZAR
10 LBP0.00213 ZAR
20 LBP0.00425 ZAR
50 LBP0.01063 ZAR
100 LBP0.02126 ZAR
250 LBP0.05314 ZAR
500 LBP0.10628 ZAR
1000 LBP0.21256 ZAR
2000 LBP0.42511 ZAR
5000 LBP1.06278 ZAR
10000 LBP2.12556 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Liban
1 ZAR4,704.64000 LBP
5 ZAR23,523.20000 LBP
10 ZAR47,046.40000 LBP
20 ZAR94,092.80000 LBP
50 ZAR235,232.00000 LBP
100 ZAR470,464.00000 LBP
250 ZAR1,176,160.00000 LBP
500 ZAR2,352,320.00000 LBP
1000 ZAR4,704,640.00000 LBP
2000 ZAR9,409,280.00000 LBP
5000 ZAR23,523,200.00000 LBP
10000 ZAR47,046,400.00000 LBP