1 Rand Nam Phi sang Bảng Liban

Đổi tiền ZAR sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 zar
4.800,73 lbp

R1,000 ZAR = ل.ل.4.801 LBP

Mid-market exchange rate at 21:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Bảng Liban
1 ZAR4,800.73000 LBP
5 ZAR24,003.65000 LBP
10 ZAR48,007.30000 LBP
20 ZAR96,014.60000 LBP
50 ZAR240,036.50000 LBP
100 ZAR480,073.00000 LBP
250 ZAR1,200,182.50000 LBP
500 ZAR2,400,365.00000 LBP
1000 ZAR4,800,730.00000 LBP
2000 ZAR9,601,460.00000 LBP
5000 ZAR24,003,650.00000 LBP
10000 ZAR48,007,300.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Rand Nam Phi
1 LBP0.00021 ZAR
5 LBP0.00104 ZAR
10 LBP0.00208 ZAR
20 LBP0.00417 ZAR
50 LBP0.01042 ZAR
100 LBP0.02083 ZAR
250 LBP0.05208 ZAR
500 LBP0.10415 ZAR
1000 LBP0.20830 ZAR
2000 LBP0.41660 ZAR
5000 LBP1.04151 ZAR
10000 LBP2.08302 ZAR