Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Bảng Liban

Đổi tiền TRY sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 try
2.746.560 lbp

1,000 TRY = 2.747 LBP

Mid-market exchange rate at 17:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Bảng Liban
1 TRY2,746.56000 LBP
5 TRY13,732.80000 LBP
10 TRY27,465.60000 LBP
20 TRY54,931.20000 LBP
50 TRY137,328.00000 LBP
100 TRY274,656.00000 LBP
250 TRY686,640.00000 LBP
500 TRY1,373,280.00000 LBP
1000 TRY2,746,560.00000 LBP
2000 TRY5,493,120.00000 LBP
5000 TRY13,732,800.00000 LBP
10000 TRY27,465,600.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 LBP0.00036 TRY
5 LBP0.00182 TRY
10 LBP0.00364 TRY
20 LBP0.00728 TRY
50 LBP0.01820 TRY
100 LBP0.03641 TRY
250 LBP0.09102 TRY
500 LBP0.18205 TRY
1000 LBP0.36409 TRY
2000 LBP0.72818 TRY
5000 LBP1.82046 TRY
10000 LBP3.64092 TRY