Krona Thụy Điển sang Đô-la Belize

Đổi tiền SEK sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 sek
184,83 bzd

kr1,000 SEK = BZ$0,1848 BZD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Belize
1 SEK0.18483 BZD
5 SEK0.92416 BZD
10 SEK1.84831 BZD
20 SEK3.69662 BZD
50 SEK9.24155 BZD
100 SEK18.48310 BZD
250 SEK46.20775 BZD
500 SEK92.41550 BZD
1000 SEK184.83100 BZD
2000 SEK369.66200 BZD
5000 SEK924.15500 BZD
10000 SEK1,848.31000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Krona Thụy Điển
1 BZD5.41035 SEK
5 BZD27.05175 SEK
10 BZD54.10350 SEK
20 BZD108.20700 SEK
50 BZD270.51750 SEK
100 BZD541.03500 SEK
250 BZD1,352.58750 SEK
500 BZD2,705.17500 SEK
1000 BZD5,410.35000 SEK
2000 BZD10,820.70000 SEK
5000 BZD27,051.75000 SEK
10000 BZD54,103.50000 SEK