Zloty Ba Lan sang Đô-la Belize

Đổi tiền PLN sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
492,34 bzd

1,000 PLN = 0,4923 BZD

Mid-market exchange rate at 02:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Belize
1 PLN0.49234 BZD
5 PLN2.46169 BZD
10 PLN4.92338 BZD
20 PLN9.84676 BZD
50 PLN24.61690 BZD
100 PLN49.23380 BZD
250 PLN123.08450 BZD
500 PLN246.16900 BZD
1000 PLN492.33800 BZD
2000 PLN984.67600 BZD
5000 PLN2,461.69000 BZD
10000 PLN4,923.38000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Zloty Ba Lan
1 BZD2.03113 PLN
5 BZD10.15565 PLN
10 BZD20.31130 PLN
20 BZD40.62260 PLN
50 BZD101.55650 PLN
100 BZD203.11300 PLN
250 BZD507.78250 PLN
500 BZD1,015.56500 PLN
1000 BZD2,031.13000 PLN
2000 BZD4,062.26000 PLN
5000 BZD10,155.65000 PLN
10000 BZD20,311.30000 PLN