Đổi tiền PLN sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Zloty Ba Lan sang Đô-la Belize

1 pln
0,50 bzd

zł1,000 PLN = BZ$0,5016 BZD

Mid-market exchange rate at 04:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Belize
1 PLN0.50158 BZD
5 PLN2.50790 BZD
10 PLN5.01580 BZD
20 PLN10.03160 BZD
50 PLN25.07900 BZD
100 PLN50.15800 BZD
250 PLN125.39500 BZD
500 PLN250.79000 BZD
1000 PLN501.58000 BZD
2000 PLN1,003.16000 BZD
5000 PLN2,507.90000 BZD
10000 PLN5,015.80000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Zloty Ba Lan
1 BZD1.99370 PLN
5 BZD9.96850 PLN
10 BZD19.93700 PLN
20 BZD39.87400 PLN
50 BZD99.68500 PLN
100 BZD199.37000 PLN
250 BZD498.42500 PLN
500 BZD996.85000 PLN
1000 BZD1,993.70000 PLN
2000 BZD3,987.40000 PLN
5000 BZD9,968.50000 PLN
10000 BZD19,937.00000 PLN