1 nghìn Zloty Ba Lan sang Đô-la Belize

Đổi tiền PLN sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
491,62 bzd

zł1,000 PLN = BZ$0,4916 BZD

Mid-market exchange rate at 07:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Belize
1 PLN0.49162 BZD
5 PLN2.45812 BZD
10 PLN4.91624 BZD
20 PLN9.83248 BZD
50 PLN24.58120 BZD
100 PLN49.16240 BZD
250 PLN122.90600 BZD
500 PLN245.81200 BZD
1000 PLN491.62400 BZD
2000 PLN983.24800 BZD
5000 PLN2,458.12000 BZD
10000 PLN4,916.24000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Zloty Ba Lan
1 BZD2.03408 PLN
5 BZD10.17040 PLN
10 BZD20.34080 PLN
20 BZD40.68160 PLN
50 BZD101.70400 PLN
100 BZD203.40800 PLN
250 BZD508.52000 PLN
500 BZD1,017.04000 PLN
1000 BZD2,034.08000 PLN
2000 BZD4,068.16000 PLN
5000 BZD10,170.40000 PLN
10000 BZD20,340.80000 PLN