Yên Nhật sang Đô-la Belize

Đổi tiền JPY sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
126,31 bzd

¥1,000 JPY = BZ$0,01263 BZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Belize
100 JPY1.26314 BZD
1000 JPY12.63140 BZD
1500 JPY18.94710 BZD
2000 JPY25.26280 BZD
3000 JPY37.89420 BZD
5000 JPY63.15700 BZD
5400 JPY68.20956 BZD
10000 JPY126.31400 BZD
15000 JPY189.47100 BZD
20000 JPY252.62800 BZD
25000 JPY315.78500 BZD
30000 JPY378.94200 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Yên Nhật
1 BZD79.16750 JPY
5 BZD395.83750 JPY
10 BZD791.67500 JPY
20 BZD1,583.35000 JPY
50 BZD3,958.37500 JPY
100 BZD7,916.75000 JPY
250 BZD19,791.87500 JPY
500 BZD39,583.75000 JPY
1000 BZD79,167.50000 JPY
2000 BZD158,335.00000 JPY
5000 BZD395,837.50000 JPY
10000 BZD791,675.00000 JPY