Euro sang Đô-la Belize

Đổi tiền EUR sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
2.171,20 bzd

€1,000 EUR = BZ$2,171 BZD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Belize
1 EUR2.17120 BZD
5 EUR10.85600 BZD
10 EUR21.71200 BZD
20 EUR43.42400 BZD
50 EUR108.56000 BZD
100 EUR217.12000 BZD
250 EUR542.80000 BZD
500 EUR1,085.60000 BZD
1000 EUR2,171.20000 BZD
2000 EUR4,342.40000 BZD
5000 EUR10,856.00000 BZD
10000 EUR21,712.00000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Euro
1 BZD0.46058 EUR
5 BZD2.30288 EUR
10 BZD4.60575 EUR
20 BZD9.21150 EUR
50 BZD23.02875 EUR
100 BZD46.05750 EUR
250 BZD115.14375 EUR
500 BZD230.28750 EUR
1000 BZD460.57500 EUR
2000 BZD921.15000 EUR
5000 BZD2,302.87500 EUR
10000 BZD4,605.75000 EUR