500 Euro sang Đô-la Belize

Đổi tiền EUR sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 eur
1.070,05 bzd

1,000 EUR = 2,140 BZD

Mid-market exchange rate at 23:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Belize
1 EUR2.14010 BZD
5 EUR10.70050 BZD
10 EUR21.40100 BZD
20 EUR42.80200 BZD
50 EUR107.00500 BZD
100 EUR214.01000 BZD
250 EUR535.02500 BZD
500 EUR1,070.05000 BZD
1000 EUR2,140.10000 BZD
2000 EUR4,280.20000 BZD
5000 EUR10,700.50000 BZD
10000 EUR21,401.00000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Euro
1 BZD0.46727 EUR
5 BZD2.33634 EUR
10 BZD4.67268 EUR
20 BZD9.34536 EUR
50 BZD23.36340 EUR
100 BZD46.72680 EUR
250 BZD116.81700 EUR
500 BZD233.63400 EUR
1000 BZD467.26800 EUR
2000 BZD934.53600 EUR
5000 BZD2,336.34000 EUR
10000 BZD4,672.68000 EUR