5.000 Đô-la Belize sang Euro

Đổi tiền BZD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bzd
2.313,85 eur

1,000 BZD = 0,4628 EUR

Mid-market exchange rate at 14:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Belize sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BZD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Euro
1 BZD0.46277 EUR
5 BZD2.31385 EUR
10 BZD4.62770 EUR
20 BZD9.25540 EUR
50 BZD23.13850 EUR
100 BZD46.27700 EUR
250 BZD115.69250 EUR
500 BZD231.38500 EUR
1000 BZD462.77000 EUR
2000 BZD925.54000 EUR
5000 BZD2,313.85000 EUR
10000 BZD4,627.70000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Belize
1 EUR2.16090 BZD
5 EUR10.80450 BZD
10 EUR21.60900 BZD
20 EUR43.21800 BZD
50 EUR108.04500 BZD
100 EUR216.09000 BZD
250 EUR540.22500 BZD
500 EUR1,080.45000 BZD
1000 EUR2,160.90000 BZD
2000 EUR4,321.80000 BZD
5000 EUR10,804.50000 BZD
10000 EUR21,609.00000 BZD