1 nghìn Euro sang Đô-la Belize

Đổi tiền EUR sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
2.129,30 bzd

1,000 EUR = 2,129 BZD

Mid-market exchange rate at 19:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Belize
1 EUR2.12930 BZD
5 EUR10.64650 BZD
10 EUR21.29300 BZD
20 EUR42.58600 BZD
50 EUR106.46500 BZD
100 EUR212.93000 BZD
250 EUR532.32500 BZD
500 EUR1,064.65000 BZD
1000 EUR2,129.30000 BZD
2000 EUR4,258.60000 BZD
5000 EUR10,646.50000 BZD
10000 EUR21,293.00000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Euro
1 BZD0.46964 EUR
5 BZD2.34819 EUR
10 BZD4.69638 EUR
20 BZD9.39276 EUR
50 BZD23.48190 EUR
100 BZD46.96380 EUR
250 BZD117.40950 EUR
500 BZD234.81900 EUR
1000 BZD469.63800 EUR
2000 BZD939.27600 EUR
5000 BZD2,348.19000 EUR
10000 BZD4,696.38000 EUR