Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Belize

Đổi tiền HKD sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hkd
255,42 bzd

1,000 HKD = 0,2554 BZD

Mid-market exchange rate at 03:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Belize
100 HKD25.54200 BZD
200 HKD51.08400 BZD
300 HKD76.62600 BZD
500 HKD127.71000 BZD
1000 HKD255.42000 BZD
2000 HKD510.84000 BZD
2500 HKD638.55000 BZD
3000 HKD766.26000 BZD
4000 HKD1,021.68000 BZD
5000 HKD1,277.10000 BZD
10000 HKD2,554.20000 BZD
20000 HKD5,108.40000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Đô-la Hồng Kông
1 BZD3.91513 HKD
5 BZD19.57565 HKD
10 BZD39.15130 HKD
20 BZD78.30260 HKD
50 BZD195.75650 HKD
100 BZD391.51300 HKD
250 BZD978.78250 HKD
500 BZD1,957.56500 HKD
1000 BZD3,915.13000 HKD
2000 BZD7,830.26000 HKD
5000 BZD19,575.65000 HKD
10000 BZD39,151.30000 HKD