Shekel mới Israel sang Đô-la Belize

Đổi tiền ILS sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
544,77 bzd

1,000 ILS = 0,5448 BZD

Mid-market exchange rate at 17:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Belize
1 ILS0.54477 BZD
5 ILS2.72387 BZD
10 ILS5.44774 BZD
20 ILS10.89548 BZD
50 ILS27.23870 BZD
100 ILS54.47740 BZD
250 ILS136.19350 BZD
500 ILS272.38700 BZD
1000 ILS544.77400 BZD
2000 ILS1,089.54800 BZD
5000 ILS2,723.87000 BZD
10000 ILS5,447.74000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Shekel mới Israel
1 BZD1.83563 ILS
5 BZD9.17815 ILS
10 BZD18.35630 ILS
20 BZD36.71260 ILS
50 BZD91.78150 ILS
100 BZD183.56300 ILS
250 BZD458.90750 ILS
500 BZD917.81500 ILS
1000 BZD1,835.63000 ILS
2000 BZD3,671.26000 ILS
5000 BZD9,178.15000 ILS
10000 BZD18,356.30000 ILS