Shekel mới Israel sang Đô-la Belize

Đổi tiền ILS sang BZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ils
546,33 bzd

₪1,000 ILS = BZ$0,5463 BZD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Đô-la Belize

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang BZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Đô-la Belize
1 ILS0.54633 BZD
5 ILS2.73165 BZD
10 ILS5.46329 BZD
20 ILS10.92658 BZD
50 ILS27.31645 BZD
100 ILS54.63290 BZD
250 ILS136.58225 BZD
500 ILS273.16450 BZD
1000 ILS546.32900 BZD
2000 ILS1,092.65800 BZD
5000 ILS2,731.64500 BZD
10000 ILS5,463.29000 BZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Belize / Shekel mới Israel
1 BZD1.83040 ILS
5 BZD9.15200 ILS
10 BZD18.30400 ILS
20 BZD36.60800 ILS
50 BZD91.52000 ILS
100 BZD183.04000 ILS
250 BZD457.60000 ILS
500 BZD915.20000 ILS
1000 BZD1,830.40000 ILS
2000 BZD3,660.80000 ILS
5000 BZD9,152.00000 ILS
10000 BZD18,304.00000 ILS