1 triệu Rupee Ấn Độ sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền INR sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

₹1,000 INR = kr0,07735 DKK

Mid-market exchange rate at 17:05
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi INR sang DKK

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

DKK

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Đan Mạch
1 INR0.07735 DKK
5 INR0.38675 DKK
10 INR0.77350 DKK
20 INR1.54699 DKK
50 INR3.86748 DKK
100 INR7.73495 DKK
250 INR19.33738 DKK
300 INR23.20485 DKK
500 INR38.67475 DKK
600 INR46.40970 DKK
1,000 INR77.34950 DKK
2,000 INR154.69900 DKK
5,000 INR386.74750 DKK
10,000 INR773.49500 DKK
25,000 INR1,933.73750 DKK
50,000 INR3,867.47500 DKK
100,000 INR7,734.95000 DKK
1,000,000 INR77,349.50000 DKK
1,000,000,000 INR77,349,500.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Ấn Độ
1 DKK12.92830 INR
5 DKK64.64150 INR
10 DKK129.28300 INR
20 DKK258.56600 INR
50 DKK646.41500 INR
100 DKK1,292.83000 INR
250 DKK3,232.07500 INR
500 DKK6,464.15000 INR
1,000 DKK12,928.30000 INR
2,000 DKK25,856.60000 INR
5,000 DKK64,641.50000 INR
10,000 DKK129,283.00000 INR