1 Krone Đan Mạch sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền DKK sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

kr1,000 DKK = ₹11,87 INR

Mid-market exchange rate at 19:37
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Bảng chuyển đổi DKK sang INR

0

Updated a few seconds ago

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

INR

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi

Các tính năng mà người dùng của chúng tôi yêu thích:
  • Miễn phí và không có quảng cáo.
  • Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
  • So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Xem giá đã thay đổi như thế nào trong ngày qua hoặc 500 ngày qua. Thêm các loại tiền tệ bạn sử dụng thường xuyên - hoặc chỉ muốn theo dõi - vào mục yêu thích của bạn để dễ dàng truy cập. Bảng, đô-la, peso rất nhiều.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Chuyển đổi tiền tệ chỉ là một ứng dụng tin tức và thông tin tỷ giá chuyển đổi chứ không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Thông tin được hiển thị ở đó không cấu thành lời khuyên tài chính.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Rupee Ấn Độ
1 DKK11.86640 INR
5 DKK59.33200 INR
10 DKK118.66400 INR
20 DKK237.32800 INR
50 DKK593.32000 INR
100 DKK1,186.64000 INR
250 DKK2,966.60000 INR
500 DKK5,933.20000 INR
1000 DKK11,866.40000 INR
2000 DKK23,732.80000 INR
5000 DKK59,332.00000 INR
10000 DKK118,664.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Krone Đan Mạch
1 INR0.08427 DKK
5 INR0.42136 DKK
10 INR0.84272 DKK
20 INR1.68544 DKK
50 INR4.21359 DKK
100 INR8.42718 DKK
250 INR21.06795 DKK
300 INR25.28154 DKK
500 INR42.13590 DKK
600 INR50.56308 DKK
1000 INR84.27180 DKK
2000 INR168.54360 DKK
5000 INR421.35900 DKK
10000 INR842.71800 DKK
25000 INR2,106.79500 DKK
50000 INR4,213.59000 DKK
100000 INR8,427.18000 DKK
1000000 INR84,271.80000 DKK
1000000000 INR84,271,800.00000 DKK