5 Rupee Ấn Độ sang Peso Philippines

Đổi tiền INR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
3,45 php

1,000 INR = 0,6893 PHP

Mid-market exchange rate at 05:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Philippines
1 INR0.68927 PHP
5 INR3.44636 PHP
10 INR6.89272 PHP
20 INR13.78544 PHP
50 INR34.46360 PHP
100 INR68.92720 PHP
250 INR172.31800 PHP
500 INR344.63600 PHP
1000 INR689.27200 PHP
2000 INR1,378.54400 PHP
5000 INR3,446.36000 PHP
10000 INR6,892.72000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Ấn Độ
1 PHP1.45081 INR
5 PHP7.25405 INR
10 PHP14.50810 INR
20 PHP29.01620 INR
50 PHP72.54050 INR
100 PHP145.08100 INR
250 PHP362.70250 INR
500 PHP725.40500 INR
1000 PHP1,450.81000 INR
2000 PHP2,901.62000 INR
5000 PHP7,254.05000 INR
10000 PHP14,508.10000 INR