500 Rupee Ấn Độ sang Peso Philippines

Đổi tiền INR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 inr
346,85 php

₹1,000 INR = ₱0,6937 PHP

Mid-market exchange rate at 12:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Philippines
1 INR0.69371 PHP
5 INR3.46853 PHP
10 INR6.93707 PHP
20 INR13.87414 PHP
50 INR34.68535 PHP
100 INR69.37070 PHP
250 INR173.42675 PHP
500 INR346.85350 PHP
1000 INR693.70700 PHP
2000 INR1,387.41400 PHP
5000 INR3,468.53500 PHP
10000 INR6,937.07000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Ấn Độ
1 PHP1.44153 INR
5 PHP7.20765 INR
10 PHP14.41530 INR
20 PHP28.83060 INR
50 PHP72.07650 INR
100 PHP144.15300 INR
250 PHP360.38250 INR
500 PHP720.76500 INR
1000 PHP1,441.53000 INR
2000 PHP2,883.06000 INR
5000 PHP7,207.65000 INR
10000 PHP14,415.30000 INR