1 Peso Philippines sang Rupee Ấn Độ

Đổi tiền PHP sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 php
1,45 inr

₱1,000 PHP = ₹1,446 INR

Mid-market exchange rate at 14:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Rupee Ấn Độ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Rupee Ấn Độ
1 PHP1.44590 INR
5 PHP7.22950 INR
10 PHP14.45900 INR
20 PHP28.91800 INR
50 PHP72.29500 INR
100 PHP144.59000 INR
250 PHP361.47500 INR
500 PHP722.95000 INR
1000 PHP1,445.90000 INR
2000 PHP2,891.80000 INR
5000 PHP7,229.50000 INR
10000 PHP14,459.00000 INR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Peso Philippines
1 INR0.69161 PHP
5 INR3.45806 PHP
10 INR6.91612 PHP
20 INR13.83224 PHP
50 INR34.58060 PHP
100 INR69.16120 PHP
250 INR172.90300 PHP
500 INR345.80600 PHP
1000 INR691.61200 PHP
2000 INR1,383.22400 PHP
5000 INR3,458.06000 PHP
10000 INR6,916.12000 PHP