1 nghìn Ringgit Malaysia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền MYR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 myr
190,86 chf

RM1,000 MYR = SFr.0,1909 CHF

Mid-market exchange rate at 14:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc Thụy Sĩ
1 MYR0.19086 CHF
5 MYR0.95429 CHF
10 MYR1.90858 CHF
20 MYR3.81716 CHF
50 MYR9.54290 CHF
100 MYR19.08580 CHF
250 MYR47.71450 CHF
500 MYR95.42900 CHF
1000 MYR190.85800 CHF
2000 MYR381.71600 CHF
5000 MYR954.29000 CHF
10000 MYR1,908.58000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Ringgit Malaysia
1 CHF5.23950 MYR
5 CHF26.19750 MYR
10 CHF52.39500 MYR
20 CHF104.79000 MYR
50 CHF261.97500 MYR
100 CHF523.95000 MYR
250 CHF1,309.87500 MYR
500 CHF2,619.75000 MYR
1000 CHF5,239.50000 MYR
2000 CHF10,479.00000 MYR
5000 CHF26,197.50000 MYR
10000 CHF52,395.00000 MYR