100 Franc Thụy Sĩ sang Ringgit Malaysia

Đổi tiền CHF sang MYR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 chf
521,63 myr

SFr.1,000 CHF = RM5,216 MYR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Ringgit Malaysia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MYR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang MYR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Ringgit Malaysia
1 CHF5.21625 MYR
5 CHF26.08125 MYR
10 CHF52.16250 MYR
20 CHF104.32500 MYR
50 CHF260.81250 MYR
100 CHF521.62500 MYR
250 CHF1,304.06250 MYR
500 CHF2,608.12500 MYR
1000 CHF5,216.25000 MYR
2000 CHF10,432.50000 MYR
5000 CHF26,081.25000 MYR
10000 CHF52,162.50000 MYR
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Franc Thụy Sĩ
1 MYR0.19171 CHF
5 MYR0.95855 CHF
10 MYR1.91709 CHF
20 MYR3.83418 CHF
50 MYR9.58545 CHF
100 MYR19.17090 CHF
250 MYR47.92725 CHF
500 MYR95.85450 CHF
1000 MYR191.70900 CHF
2000 MYR383.41800 CHF
5000 MYR958.54500 CHF
10000 MYR1,917.09000 CHF