1 Ringgit Malaysia sang Đô-la Singapore

Đổi tiền MYR sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 myr
0,29 sgd

RM1,000 MYR = S$0,2852 SGD

Mid-market exchange rate at 09:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Singapore
1 MYR0.28524 SGD
5 MYR1.42618 SGD
10 MYR2.85236 SGD
20 MYR5.70472 SGD
50 MYR14.26180 SGD
100 MYR28.52360 SGD
250 MYR71.30900 SGD
500 MYR142.61800 SGD
1000 MYR285.23600 SGD
2000 MYR570.47200 SGD
5000 MYR1,426.18000 SGD
10000 MYR2,852.36000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Ringgit Malaysia
1 SGD3.50586 MYR
5 SGD17.52930 MYR
10 SGD35.05860 MYR
20 SGD70.11720 MYR
50 SGD175.29300 MYR
100 SGD350.58600 MYR
250 SGD876.46500 MYR
500 SGD1,752.93000 MYR
1000 SGD3,505.86000 MYR
2000 SGD7,011.72000 MYR
5000 SGD17,529.30000 MYR
10000 SGD35,058.60000 MYR