Đổi tiền MYR sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Ringgit Malaysia sang Đô-la Singapore

20 myr
5,75 sgd

RM1,000 MYR = S$0,2875 SGD

Mid-market exchange rate at 05:53
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Singapore
1 MYR0.28753 SGD
5 MYR1.43763 SGD
10 MYR2.87525 SGD
20 MYR5.75050 SGD
50 MYR14.37625 SGD
100 MYR28.75250 SGD
250 MYR71.88125 SGD
500 MYR143.76250 SGD
1000 MYR287.52500 SGD
2000 MYR575.05000 SGD
5000 MYR1,437.62500 SGD
10000 MYR2,875.25000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Ringgit Malaysia
1 SGD3.47796 MYR
5 SGD17.38980 MYR
10 SGD34.77960 MYR
20 SGD69.55920 MYR
50 SGD173.89800 MYR
100 SGD347.79600 MYR
250 SGD869.49000 MYR
500 SGD1,738.98000 MYR
1000 SGD3,477.96000 MYR
2000 SGD6,955.92000 MYR
5000 SGD17,389.80000 MYR
10000 SGD34,779.60000 MYR