Đổi tiền MYR sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Ringgit Malaysia sang Đô-la Singapore

5 myr
1,43 sgd

RM1,000 MYR = S$0,2868 SGD

Mid-market exchange rate at 14:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Ringgit Malaysia sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MYR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MYR sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Ringgit Malaysia / Đô-la Singapore
1 MYR0.28683 SGD
5 MYR1.43417 SGD
10 MYR2.86834 SGD
20 MYR5.73668 SGD
50 MYR14.34170 SGD
100 MYR28.68340 SGD
250 MYR71.70850 SGD
500 MYR143.41700 SGD
1000 MYR286.83400 SGD
2000 MYR573.66800 SGD
5000 MYR1,434.17000 SGD
10000 MYR2,868.34000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Ringgit Malaysia
1 SGD3.48634 MYR
5 SGD17.43170 MYR
10 SGD34.86340 MYR
20 SGD69.72680 MYR
50 SGD174.31700 MYR
100 SGD348.63400 MYR
250 SGD871.58500 MYR
500 SGD1,743.17000 MYR
1000 SGD3,486.34000 MYR
2000 SGD6,972.68000 MYR
5000 SGD17,431.70000 MYR
10000 SGD34,863.40000 MYR