50 Krone Đan Mạch sang Đô-la Singapore

Đổi tiền DKK sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 dkk
9,77 sgd

kr1,000 DKK = S$0,1954 SGD

Mid-market exchange rate at 02:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Singapore
1 DKK0.19537 SGD
5 DKK0.97685 SGD
10 DKK1.95369 SGD
20 DKK3.90738 SGD
50 DKK9.76845 SGD
100 DKK19.53690 SGD
250 DKK48.84225 SGD
500 DKK97.68450 SGD
1000 DKK195.36900 SGD
2000 DKK390.73800 SGD
5000 DKK976.84500 SGD
10000 DKK1,953.69000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Krone Đan Mạch
1 SGD5.11852 DKK
5 SGD25.59260 DKK
10 SGD51.18520 DKK
20 SGD102.37040 DKK
50 SGD255.92600 DKK
100 SGD511.85200 DKK
250 SGD1,279.63000 DKK
500 SGD2,559.26000 DKK
1000 SGD5,118.52000 DKK
2000 SGD10,237.04000 DKK
5000 SGD25,592.60000 DKK
10000 SGD51,185.20000 DKK