10 nghìn Krone Đan Mạch sang Real Brazil

Đổi tiền DKK sang BRL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 dkk
8.035,83 brl

kr1,000 DKK = R$0,8036 BRL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Real Brazil

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BRL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BRL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Real Brazil
1 DKK0.80358 BRL
5 DKK4.01792 BRL
10 DKK8.03583 BRL
20 DKK16.07166 BRL
50 DKK40.17915 BRL
100 DKK80.35830 BRL
250 DKK200.89575 BRL
500 DKK401.79150 BRL
1000 DKK803.58300 BRL
2000 DKK1,607.16600 BRL
5000 DKK4,017.91500 BRL
10000 DKK8,035.83000 BRL
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krone Đan Mạch
1 BRL1.24443 DKK
5 BRL6.22215 DKK
10 BRL12.44430 DKK
20 BRL24.88860 DKK
50 BRL62.22150 DKK
100 BRL124.44300 DKK
250 BRL311.10750 DKK
500 BRL622.21500 DKK
1000 BRL1,244.43000 DKK
2000 BRL2,488.86000 DKK
5000 BRL6,222.15000 DKK
10000 BRL12,444.30000 DKK