20 Real Brazil sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền BRL sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 brl
24,42 dkk

R$1,000 BRL = kr1,221 DKK

Mid-market exchange rate at 16:34
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krone Đan Mạch
1 BRL1.22091 DKK
5 BRL6.10455 DKK
10 BRL12.20910 DKK
20 BRL24.41820 DKK
50 BRL61.04550 DKK
100 BRL122.09100 DKK
250 BRL305.22750 DKK
500 BRL610.45500 DKK
1000 BRL1,220.91000 DKK
2000 BRL2,441.82000 DKK
5000 BRL6,104.55000 DKK
10000 BRL12,209.10000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Real Brazil
1 DKK0.81906 BRL
5 DKK4.09531 BRL
10 DKK8.19062 BRL
20 DKK16.38124 BRL
50 DKK40.95310 BRL
100 DKK81.90620 BRL
250 DKK204.76550 BRL
500 DKK409.53100 BRL
1000 DKK819.06200 BRL
2000 DKK1,638.12400 BRL
5000 DKK4,095.31000 BRL
10000 DKK8,190.62000 BRL