10 nghìn Real Brazil sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền BRL sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 brl
13.630,70 dkk

R$1,000 BRL = kr1,363 DKK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Real Brazil sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BRL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BRL sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Real Brazil / Krone Đan Mạch
1 BRL1.36307 DKK
5 BRL6.81535 DKK
10 BRL13.63070 DKK
20 BRL27.26140 DKK
50 BRL68.15350 DKK
100 BRL136.30700 DKK
250 BRL340.76750 DKK
500 BRL681.53500 DKK
1000 BRL1,363.07000 DKK
2000 BRL2,726.14000 DKK
5000 BRL6,815.35000 DKK
10000 BRL13,630.70000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Real Brazil
1 DKK0.73364 BRL
5 DKK3.66819 BRL
10 DKK7.33638 BRL
20 DKK14.67276 BRL
50 DKK36.68190 BRL
100 DKK73.36380 BRL
250 DKK183.40950 BRL
500 DKK366.81900 BRL
1000 DKK733.63800 BRL
2000 DKK1,467.27600 BRL
5000 DKK3,668.19000 BRL
10000 DKK7,336.38000 BRL