20 Krona Thụy Điển sang Đô-la Singapore

Đổi tiền SEK sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 sek
2,48 sgd

kr1,000 SEK = S$0,1240 SGD

Mid-market exchange rate at 09:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Singapore
1 SEK0.12403 SGD
5 SEK0.62015 SGD
10 SEK1.24030 SGD
20 SEK2.48060 SGD
50 SEK6.20150 SGD
100 SEK12.40300 SGD
250 SEK31.00750 SGD
500 SEK62.01500 SGD
1000 SEK124.03000 SGD
2000 SEK248.06000 SGD
5000 SEK620.15000 SGD
10000 SEK1,240.30000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Krona Thụy Điển
1 SGD8.06258 SEK
5 SGD40.31290 SEK
10 SGD80.62580 SEK
20 SGD161.25160 SEK
50 SGD403.12900 SEK
100 SGD806.25800 SEK
250 SGD2,015.64500 SEK
500 SGD4,031.29000 SEK
1000 SGD8,062.58000 SEK
2000 SGD16,125.16000 SEK
5000 SGD40,312.90000 SEK
10000 SGD80,625.80000 SEK