Đổi tiền SEK sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Krona Thụy Điển sang Đô-la Singapore

50 sek
6,40 sgd

kr1,000 SEK = S$0,1280 SGD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Singapore
1 SEK0.12796 SGD
5 SEK0.63978 SGD
10 SEK1.27955 SGD
20 SEK2.55910 SGD
50 SEK6.39775 SGD
100 SEK12.79550 SGD
250 SEK31.98875 SGD
500 SEK63.97750 SGD
1000 SEK127.95500 SGD
2000 SEK255.91000 SGD
5000 SEK639.77500 SGD
10000 SEK1,279.55000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Krona Thụy Điển
1 SGD7.81527 SEK
5 SGD39.07635 SEK
10 SGD78.15270 SEK
20 SGD156.30540 SEK
50 SGD390.76350 SEK
100 SGD781.52700 SEK
250 SGD1,953.81750 SEK
500 SGD3,907.63500 SEK
1000 SGD7,815.27000 SEK
2000 SGD15,630.54000 SEK
5000 SGD39,076.35000 SEK
10000 SGD78,152.70000 SEK