100 Rupee Ấn Độ sang Franc Thụy Sĩ
Đổi tiền INR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực
Bảng chuyển đổi INR sang CHF
1 INR = 0,01051 CHF
0
Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?
Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Franc Thụy Sĩ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Tải xuống ứng dụng Chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi
- Miễn phí và không có quảng cáo.
- Theo dõi tỷ giá chuyển đổi trực tiếp.
- So sánh các nhà cung cấp dịch vụ chuyển tiền tốt nhất.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Franc Thụy Sĩ | |
---|---|
1 INR | 0.01051 CHF |
5 INR | 0.05253 CHF |
10 INR | 0.10505 CHF |
20 INR | 0.21010 CHF |
50 INR | 0.52525 CHF |
100 INR | 1.05050 CHF |
250 INR | 2.62625 CHF |
300 INR | 3.15150 CHF |
500 INR | 5.25250 CHF |
600 INR | 6.30300 CHF |
1,000 INR | 10.50500 CHF |
2,000 INR | 21.01000 CHF |
5,000 INR | 52.52500 CHF |
10,000 INR | 105.05000 CHF |
25,000 INR | 262.62500 CHF |
50,000 INR | 525.25000 CHF |
100,000 INR | 1,050.50000 CHF |
1,000,000 INR | 10,505.00000 CHF |
1,000,000,000 INR | 10,505,000.00000 CHF |
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 CHF | 95.19260 INR |
5 CHF | 475.96300 INR |
10 CHF | 951.92600 INR |
20 CHF | 1,903.85200 INR |
50 CHF | 4,759.63000 INR |
100 CHF | 9,519.26000 INR |
250 CHF | 23,798.15000 INR |
500 CHF | 47,596.30000 INR |
1,000 CHF | 95,192.60000 INR |
2,000 CHF | 190,385.20000 INR |
5,000 CHF | 475,963.00000 INR |
10,000 CHF | 951,926.00000 INR |