1 nghìn Yên Nhật sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền JPY sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jpy
46,35 cny

¥1,000 JPY = ¥0,04635 CNY

Mid-market exchange rate at 18:49
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Chinese Yuan RMB
100 JPY4.63530 CNY
1000 JPY46.35300 CNY
1500 JPY69.52950 CNY
2000 JPY92.70600 CNY
3000 JPY139.05900 CNY
5000 JPY231.76500 CNY
5400 JPY250.30620 CNY
10000 JPY463.53000 CNY
15000 JPY695.29500 CNY
20000 JPY927.06000 CNY
25000 JPY1,158.82500 CNY
30000 JPY1,390.59000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Yên Nhật
1 CNY21.57360 JPY
5 CNY107.86800 JPY
10 CNY215.73600 JPY
20 CNY431.47200 JPY
50 CNY1,078.68000 JPY
100 CNY2,157.36000 JPY
250 CNY5,393.40000 JPY
500 CNY10,786.80000 JPY
1000 CNY21,573.60000 JPY
2000 CNY43,147.20000 JPY
5000 CNY107,868.00000 JPY
10000 CNY215,736.00000 JPY