30.000 Yên Nhật sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Đổi tiền JPY sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Nhân dân tệ Trung Quốc
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Yên Nhật
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Chinese Yuan RMB | |
---|---|
100 JPY | 4.64195 CNY |
1000 JPY | 46.41950 CNY |
1500 JPY | 69.62925 CNY |
2000 JPY | 92.83900 CNY |
3000 JPY | 139.25850 CNY |
5000 JPY | 232.09750 CNY |
5400 JPY | 250.66530 CNY |
10000 JPY | 464.19500 CNY |
15000 JPY | 696.29250 CNY |
20000 JPY | 928.39000 CNY |
25000 JPY | 1,160.48750 CNY |
30000 JPY | 1,392.58500 CNY |
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Yên Nhật | |
---|---|
1 CNY | 21.54270 JPY |
5 CNY | 107.71350 JPY |
10 CNY | 215.42700 JPY |
20 CNY | 430.85400 JPY |
50 CNY | 1,077.13500 JPY |
100 CNY | 2,154.27000 JPY |
250 CNY | 5,385.67500 JPY |
500 CNY | 10,771.35000 JPY |
1000 CNY | 21,542.70000 JPY |
2000 CNY | 43,085.40000 JPY |
5000 CNY | 107,713.50000 JPY |
10000 CNY | 215,427.00000 JPY |