10 nghìn Đô-la Hồng Kông sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền HKD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 hkd
9.303,31 cny

$1,000 HKD = ¥0,9303 CNY

Mid-market exchange rate at 20:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Chinese Yuan RMB
100 HKD93.03310 CNY
200 HKD186.06620 CNY
300 HKD279.09930 CNY
500 HKD465.16550 CNY
1000 HKD930.33100 CNY
2000 HKD1,860.66200 CNY
2500 HKD2,325.82750 CNY
3000 HKD2,790.99300 CNY
4000 HKD3,721.32400 CNY
5000 HKD4,651.65500 CNY
10000 HKD9,303.31000 CNY
20000 HKD18,606.62000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Hồng Kông
1 CNY1.07489 HKD
5 CNY5.37445 HKD
10 CNY10.74890 HKD
20 CNY21.49780 HKD
50 CNY53.74450 HKD
100 CNY107.48900 HKD
250 CNY268.72250 HKD
500 CNY537.44500 HKD
1000 CNY1,074.89000 HKD
2000 CNY2,149.78000 HKD
5000 CNY5,374.45000 HKD
10000 CNY10,748.90000 HKD