10 nghìn Đô-la Úc sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền AUD sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 aud
47.352,30 cny

A$1,000 AUD = ¥4,735 CNY

Mid-market exchange rate at 05:42
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Chinese Yuan RMB
1 AUD4.73523 CNY
5 AUD23.67615 CNY
10 AUD47.35230 CNY
20 AUD94.70460 CNY
50 AUD236.76150 CNY
100 AUD473.52300 CNY
250 AUD1,183.80750 CNY
500 AUD2,367.61500 CNY
1000 AUD4,735.23000 CNY
2000 AUD9,470.46000 CNY
5000 AUD23,676.15000 CNY
10000 AUD47,352.30000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Úc
1 CNY0.21118 AUD
5 CNY1.05592 AUD
10 CNY2.11183 AUD
20 CNY4.22366 AUD
50 CNY10.55915 AUD
100 CNY21.11830 AUD
250 CNY52.79575 AUD
500 CNY105.59150 AUD
1000 CNY211.18300 AUD
2000 CNY422.36600 AUD
5000 CNY1,055.91500 AUD
10000 CNY2,111.83000 AUD