10 nghìn Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Úc

Đổi tiền CNY sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 cny
2.118,62 aud

¥1,000 CNY = A$0,2119 AUD

Mid-market exchange rate at 22:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Úc
1 CNY0.21186 AUD
5 CNY1.05931 AUD
10 CNY2.11862 AUD
20 CNY4.23724 AUD
50 CNY10.59310 AUD
100 CNY21.18620 AUD
250 CNY52.96550 AUD
500 CNY105.93100 AUD
1000 CNY211.86200 AUD
2000 CNY423.72400 AUD
5000 CNY1,059.31000 AUD
10000 CNY2,118.62000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Chinese Yuan RMB
1 AUD4.72005 CNY
5 AUD23.60025 CNY
10 AUD47.20050 CNY
20 AUD94.40100 CNY
50 AUD236.00250 CNY
100 AUD472.00500 CNY
250 AUD1,180.01250 CNY
500 AUD2,360.02500 CNY
1000 AUD4,720.05000 CNY
2000 AUD9,440.10000 CNY
5000 AUD23,600.25000 CNY
10000 AUD47,200.50000 CNY