500 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Úc

Đổi tiền CNY sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 cny
107,77 aud

1,000 CNY = 0,2155 AUD

Mid-market exchange rate at 15:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Đô-la Úc
1 CNY0.21554 AUD
5 CNY1.07770 AUD
10 CNY2.15540 AUD
20 CNY4.31080 AUD
50 CNY10.77700 AUD
100 CNY21.55400 AUD
250 CNY53.88500 AUD
500 CNY107.77000 AUD
1000 CNY215.54000 AUD
2000 CNY431.08000 AUD
5000 CNY1,077.70000 AUD
10000 CNY2,155.40000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Chinese Yuan RMB
1 AUD4.63952 CNY
5 AUD23.19760 CNY
10 AUD46.39520 CNY
20 AUD92.79040 CNY
50 AUD231.97600 CNY
100 AUD463.95200 CNY
250 AUD1,159.88000 CNY
500 AUD2,319.76000 CNY
1000 AUD4,639.52000 CNY
2000 AUD9,279.04000 CNY
5000 AUD23,197.60000 CNY
10000 AUD46,395.20000 CNY