Krone Na Uy sang Franc Comoros

Đổi tiền NOK sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 nok
42.044 kmf

kr1,000 NOK = CF42,04 KMF

Mid-market exchange rate at 04:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Comoros
1 NOK42.04370 KMF
5 NOK210.21850 KMF
10 NOK420.43700 KMF
20 NOK840.87400 KMF
50 NOK2,102.18500 KMF
100 NOK4,204.37000 KMF
250 NOK10,510.92500 KMF
500 NOK21,021.85000 KMF
1000 NOK42,043.70000 KMF
2000 NOK84,087.40000 KMF
5000 NOK210,218.50000 KMF
10000 NOK420,437.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Krone Na Uy
1 KMF0.02378 NOK
5 KMF0.11892 NOK
10 KMF0.23785 NOK
20 KMF0.47570 NOK
50 KMF1.18924 NOK
100 KMF2.37848 NOK
250 KMF5.94620 NOK
500 KMF11.89240 NOK
1000 KMF23.78480 NOK
2000 KMF47.56960 NOK
5000 KMF118.92400 NOK
10000 KMF237.84800 NOK