Yên Nhật sang Franc Comoros

Đổi tiền JPY sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
29.475 kmf

¥1,000 JPY = CF2,948 KMF

Mid-market exchange rate at 17:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Comoros
100 JPY294.75300 KMF
1000 JPY2,947.53000 KMF
1500 JPY4,421.29500 KMF
2000 JPY5,895.06000 KMF
3000 JPY8,842.59000 KMF
5000 JPY14,737.65000 KMF
5400 JPY15,916.66200 KMF
10000 JPY29,475.30000 KMF
15000 JPY44,212.95000 KMF
20000 JPY58,950.60000 KMF
25000 JPY73,688.25000 KMF
30000 JPY88,425.90000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Yên Nhật
1 KMF0.33927 JPY
5 KMF1.69634 JPY
10 KMF3.39267 JPY
20 KMF6.78534 JPY
50 KMF16.96335 JPY
100 KMF33.92670 JPY
250 KMF84.81675 JPY
500 KMF169.63350 JPY
1000 KMF339.26700 JPY
2000 KMF678.53400 JPY
5000 KMF1,696.33500 JPY
10000 KMF3,392.67000 JPY