Nhân dân tệ Trung Quốc sang Franc Comoros

Đổi tiền CNY sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cny
63.347 kmf

¥1,000 CNY = CF63,35 KMF

Mid-market exchange rate at 00:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Franc Comoros
1 CNY63.34670 KMF
5 CNY316.73350 KMF
10 CNY633.46700 KMF
20 CNY1,266.93400 KMF
50 CNY3,167.33500 KMF
100 CNY6,334.67000 KMF
250 CNY15,836.67500 KMF
500 CNY31,673.35000 KMF
1000 CNY63,346.70000 KMF
2000 CNY126,693.40000 KMF
5000 CNY316,733.50000 KMF
10000 CNY633,467.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Chinese Yuan RMB
1 KMF0.01579 CNY
5 KMF0.07893 CNY
10 KMF0.15786 CNY
20 KMF0.31572 CNY
50 KMF0.78931 CNY
100 KMF1.57861 CNY
250 KMF3.94653 CNY
500 KMF7.89305 CNY
1000 KMF15.78610 CNY
2000 KMF31.57220 CNY
5000 KMF78.93050 CNY
10000 KMF157.86100 CNY