Rupiah Indonesia sang Franc Comoros

Đổi tiền IDR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000.000 idr
28.366 kmf

Rp1,000 IDR = CF0,02837 KMF

Mid-market exchange rate at 19:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Franc Comoros
1 IDR0.02837 KMF
5 IDR0.14183 KMF
10 IDR0.28366 KMF
20 IDR0.56732 KMF
50 IDR1.41830 KMF
100 IDR2.83660 KMF
250 IDR7.09150 KMF
500 IDR14.18300 KMF
1000 IDR28.36600 KMF
2000 IDR56.73200 KMF
5000 IDR141.83000 KMF
10000 IDR283.66000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupiah Indonesia
1 KMF35.25350 IDR
5 KMF176.26750 IDR
10 KMF352.53500 IDR
20 KMF705.07000 IDR
50 KMF1,762.67500 IDR
100 KMF3,525.35000 IDR
250 KMF8,813.37500 IDR
500 KMF17,626.75000 IDR
1000 KMF35,253.50000 IDR
2000 KMF70,507.00000 IDR
5000 KMF176,267.50000 IDR
10000 KMF352,535.00000 IDR