1 Rupiah Indonesia sang Franc Comoros

Đổi tiền IDR sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 idr
0 kmf

Rp1,000 IDR = CF0,02824 KMF

Mid-market exchange rate at 07:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Franc Comoros
1 IDR0.02824 KMF
5 IDR0.14120 KMF
10 IDR0.28241 KMF
20 IDR0.56481 KMF
50 IDR1.41203 KMF
100 IDR2.82405 KMF
250 IDR7.06013 KMF
500 IDR14.12025 KMF
1000 IDR28.24050 KMF
2000 IDR56.48100 KMF
5000 IDR141.20250 KMF
10000 IDR282.40500 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Rupiah Indonesia
1 KMF35.41020 IDR
5 KMF177.05100 IDR
10 KMF354.10200 IDR
20 KMF708.20400 IDR
50 KMF1,770.51000 IDR
100 KMF3,541.02000 IDR
250 KMF8,852.55000 IDR
500 KMF17,705.10000 IDR
1000 KMF35,410.20000 IDR
2000 KMF70,820.40000 IDR
5000 KMF177,051.00000 IDR
10000 KMF354,102.00000 IDR