Zloty Ba Lan sang Franc Comoros

Đổi tiền PLN sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
114.115 kmf

1,000 PLN = 114,1 KMF

Mid-market exchange rate at 14:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Franc Comoros
1 PLN114.11500 KMF
5 PLN570.57500 KMF
10 PLN1,141.15000 KMF
20 PLN2,282.30000 KMF
50 PLN5,705.75000 KMF
100 PLN11,411.50000 KMF
250 PLN28,528.75000 KMF
500 PLN57,057.50000 KMF
1000 PLN114,115.00000 KMF
2000 PLN228,230.00000 KMF
5000 PLN570,575.00000 KMF
10000 PLN1,141,150.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Zloty Ba Lan
1 KMF0.00876 PLN
5 KMF0.04382 PLN
10 KMF0.08763 PLN
20 KMF0.17526 PLN
50 KMF0.43815 PLN
100 KMF0.87631 PLN
250 KMF2.19077 PLN
500 KMF4.38153 PLN
1000 KMF8.76307 PLN
2000 KMF17.52614 PLN
5000 KMF43.81535 PLN
10000 KMF87.63070 PLN