Forint Hungary sang Franc Comoros

Đổi tiền HUF sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 huf
12.472 kmf

1,000 HUF = 1,247 KMF

Mid-market exchange rate at 13:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc Comoros
2000 HUF2,494.36000 KMF
5000 HUF6,235.90000 KMF
10000 HUF12,471.80000 KMF
15000 HUF18,707.70000 KMF
20000 HUF24,943.60000 KMF
30000 HUF37,415.40000 KMF
40000 HUF49,887.20000 KMF
50000 HUF62,359.00000 KMF
60000 HUF74,830.80000 KMF
100000 HUF124,718.00000 KMF
150000 HUF187,077.00000 KMF
200000 HUF249,436.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Forint Hungary
1 KMF0.80181 HUF
5 KMF4.00905 HUF
10 KMF8.01809 HUF
20 KMF16.03618 HUF
50 KMF40.09045 HUF
100 KMF80.18090 HUF
250 KMF200.45225 HUF
500 KMF400.90450 HUF
1000 KMF801.80900 HUF
2000 KMF1,603.61800 HUF
5000 KMF4,009.04500 HUF
10000 KMF8,018.09000 HUF