100 Franc Comoros sang Forint Hungary

Đổi tiền KMF sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kmf
79 huf

CF1,000 KMF = Ft0,7935 HUF

Mid-market exchange rate at 12:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Forint Hungary
1 KMF0.79350 HUF
5 KMF3.96751 HUF
10 KMF7.93503 HUF
20 KMF15.87006 HUF
50 KMF39.67515 HUF
100 KMF79.35030 HUF
250 KMF198.37575 HUF
500 KMF396.75150 HUF
1000 KMF793.50300 HUF
2000 KMF1,587.00600 HUF
5000 KMF3,967.51500 HUF
10000 KMF7,935.03000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Franc Comoros
2000 HUF2,520.48000 KMF
5000 HUF6,301.20000 KMF
10000 HUF12,602.40000 KMF
15000 HUF18,903.60000 KMF
20000 HUF25,204.80000 KMF
30000 HUF37,807.20000 KMF
40000 HUF50,409.60000 KMF
50000 HUF63,012.00000 KMF
60000 HUF75,614.40000 KMF
100000 HUF126,024.00000 KMF
150000 HUF189,036.00000 KMF
200000 HUF252,048.00000 KMF