Franc Comoros sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền KMF sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
2,21 usd

CF1,000 KMF = $0,002207 USD

Mid-market exchange rate at 20:59

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Đô-la Mỹ
1 KMF0.00221 USD
5 KMF0.01103 USD
10 KMF0.02207 USD
20 KMF0.04413 USD
50 KMF0.11033 USD
100 KMF0.22066 USD
250 KMF0.55165 USD
500 KMF1.10331 USD
1000 KMF2.20661 USD
2000 KMF4.41322 USD
5000 KMF11.03305 USD
10000 KMF22.06610 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Franc Comoros
1 USD453.18300 KMF
5 USD2,265.91500 KMF
10 USD4,531.83000 KMF
20 USD9,063.66000 KMF
50 USD22,659.15000 KMF
100 USD45,318.30000 KMF
250 USD113,295.75000 KMF
500 USD226,591.50000 KMF
1000 USD453,183.00000 KMF
2000 USD906,366.00000 KMF
5000 USD2,265,915.00000 KMF
10000 USD4,531,830.00000 KMF